000 | 00990nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000068207 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173517.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060077937 | ||
039 | 9 |
_a201808311521 _bnhantt _c201808311520 _dnhantt _c201808311520 _dnhantt _c201808311520 _dnhantt _y201012070519 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.384 _bTHI(229) 2005 _223 |
090 |
_a621.384 _bTHI(229) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThiết bị vô tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng cho truyền số liệu ( và thoại). _n229 |
260 |
_aH. : _bBưu điện, _c2005 |
||
300 | _a149 tr. | ||
650 | 0 | _aViễn thông | |
650 | 0 | _aTelecommunication | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aVô tuyến | |
650 | 0 | _aĂng ten rời | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c315416 _d315416 |