000 | 01146nam a2200385 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000068819 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173517.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060078583 | ||
039 | 9 |
_a201502080513 _bVLOAD _y201012070527 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a390.09597 _bCAC(2) 1996 _214 |
||
090 |
_a390.09597 _bCAC(2) 1996 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác giá trị truyền thống và con người Việt Nam hiện nay. _nTập 2 / _cCb. : Phan Huy Lê, Vũ Minh Giang |
260 |
_aH. : _bNxb. Hà Nội, _c1996 |
||
300 | _a419 tr. | ||
653 | _aCon người | ||
653 | _aGiá trị văn hóa | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hóa truyền thống | ||
700 | 1 |
_aPhan, Huy Lê, _d1934-, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aVũ, Minh Giang, _d1951-, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhòng Thông tin | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Thu Phương | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Lịch sử |
|
999 |
_c315425 _d315425 |