000 | 01078nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000078406 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173518.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060088605 | ||
039 | 9 |
_a201612191609 _bnbhanh _c201612151500 _dnbhanh _c201502080649 _dVLOAD _c201410311015 _dhaultt _y201012070748 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.2 _bNG-V 2006 _223 |
090 |
_a515.2 _bNG-V 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thanh Vân | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp và bài giải toán khảo sát hàm số / _cNguyễn Thanh Vân, Trần Minh Quang |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a222 tr. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm số | ||
653 | _aĐạo hàm | ||
700 | 1 | _aTrần, Minh Quang | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041405&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01523&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315452 _d315452 |