000 | 01072nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000079821 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173518.0 | ||
008 | 101207s2006 cc rb 000 0 chi d | ||
020 | _a7530117467 | ||
035 | _aVNU070090040 | ||
039 | 9 |
_a201611291607 _bhaianh _c201502080707 _dVLOAD _y201012070812 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a001 _bMOT 2006 _214 |
090 |
_a001 _bMOT 2006 |
||
242 | 0 | 0 |
_a100 phát minh phát hiện vĩ đại thế giới đáng nhớ nhất đối với trẻ em Trung Quốc. _pQuyển thượng |
245 | 0 | 0 |
_a中国孩子最想知道的世界100伟大发明发现. _p上卷 / _c主编: 纪江红 |
260 |
_a北京 : _b北京少年儿童出版社, _c2006 |
||
300 | _a143 tr. | ||
653 | _aPhiên âm tiếng Trung | ||
653 | _aPhát minh | ||
653 | _aSách thiếu nhi | ||
653 | _aTrung quốc | ||
700 | 0 |
_a纪江红, _e主编 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Xuân Thu | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315472 _d315472 |