000 | 01019nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000080175 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173518.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070090446 | ||
039 | 9 |
_a201603311135 _byenh _c201502080711 _dVLOAD _c201410311121 _dhaultt _c201406041335 _dhaianh _y201012070819 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a809 _bĐO-H 2006 _214 |
090 |
_a809 _bĐO-H 2006 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Xuân Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn học thế giới thế kỷ XX / _cĐỗ Xuân Hà |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a216 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aVăn học thế giới | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041509&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01627&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315481 _d315481 |