000 | 01073nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000094170 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173518.0 | ||
008 | 101207s2008 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU080104935 | ||
039 | 9 |
_a201708031709 _bhaianh _c201612211457 _dnbhanh _c201612200926 _dnbhanh _c201502080925 _dVLOAD _y201012071232 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.2 _bVO-M 2008 _223 |
090 |
_a515.2 _bVO-M 2008 |
||
100 | 1 | _aVõ, Đại Mau | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp giải toán khảo sát hàm số / _cVõ Đại Mau |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2008 |
||
300 | _a359 tr. | ||
653 | _aHàm số | ||
653 | _aKhảo sát hàm số | ||
653 | _aPhương pháp giải toán | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041906&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_02025&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315486 _d315486 |