000 | 00874nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000117801 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173519.0 | ||
008 | 121107 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081345 _bVLOAD _c201211141054 _dyenh _c201211121538 _dngocanh _y201211071421 _zhongtt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a613.2 _bTHU 2010 _214 |
||
090 |
_a613.2 _bTHU 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThực phẩm chức năng - Sức khỏe bền vững / _cChủ biên: Dương Thanh Liêm...[et al.] |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c2010 |
||
300 | _a531 tr. | ||
653 | _aSức khỏe | ||
653 | _aThực phẩm | ||
653 | _aThực phẩm chức năng | ||
700 | 1 | _aDương, Thanh Liêm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNgọc Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315493 _d315493 |