000 | 01061nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121198 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173519.0 | ||
008 | 130416 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202209201023 _bbactt _c202209201012 _dbactt _c201809181208 _dhaultt _c201502081423 _dVLOAD _y201304162022 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a652.3 _bGIA 2011 _214 |
||
090 |
_a652.3 _bGIA 2011 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình Kỹ thuật soạn thảo văn bản kinh tế và quản trị doanh nghiệp / _cChủ biên: Lương Văn Úc |
260 |
_aH. : _bĐHKTQD, _c2011 |
||
300 | _a377 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aHợp đồng kinh tế | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aSoạn thảo văn bản | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate governance. | |
700 | 1 | _aLương, Văn Úc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315499 _d315499 |