000 | 01056nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000121199 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173519.0 | ||
008 | 130416 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081423 _bVLOAD _c201404250352 _dVLOAD _c201304180936 _dyenh _c201304171543 _dbactt _y201304162024 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a370 _bPH-V 2012 _214 |
||
090 |
_a370 _bPH-V 2012 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Viết Vượng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục học : _bgiáo trình dành cho các trường Đại học và Cao đẳng Sư phạm / _cPhạm Viết Vượng |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2012 |
||
300 | _a418 tr. | ||
653 | _aGiáo dục học | ||
653 | _aGiáo dục đại học | ||
653 | _aPhương pháp dạy học | ||
653 | _aGiáo dục phổ thông | ||
653 | _aQuản lý trường học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c315500 _d315500 |