000 | 01048nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000123293 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173519.0 | ||
008 | 130906 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046209652 | ||
039 | 9 |
_a201807301725 _byenh _c201504270252 _dVLOAD _c201502081449 _dVLOAD _c201406041609 _dhaianh _y201309061133 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3815 _bBA-D 2013 _214 |
||
090 |
_a621.3815 _bBA-D 2013 |
||
100 | 1 |
_aBạch, Gia Dương, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aỨng dụng kỹ thuật mạch tích hợp tương tự / _cBạch Gia Dương |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2013 |
||
300 | _a314 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aMạch tích hợp |
650 | 0 | 0 | _aMạch điện |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật điện tử |
650 | 0 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology |
650 | 0 | 0 | _aElectronics. |
650 | 0 | 0 | _aSemiconductors |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315505 _d315505 |