000 | 00891nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128051 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173520.0 | ||
008 | 141017 000 0 eng d | ||
020 | _a9788955184105 | ||
039 | 9 |
_a201802271723 _bhaianh _c201504270309 _dVLOAD _c201502081541 _dVLOAD _c201412231053 _dyenh _y201410171135 _zthupt |
|
041 | 1 | _aKor | |
082 |
_a495.70076 _bTIE(3) 2007 _214 |
||
090 |
_a495.7 _bTIE(3) 2007 |
||
242 | 0 | 0 | _aTiếng Hàn cho người nước ngoài |
245 | 0 | 0 |
_a쉬워요한국어 = _bEasy Korean for foreigners 3: Workbook / _c한국어교육문화원 |
260 |
_a서울: _b랭기지플러스, _c2007 |
||
300 | _a125 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _xBài tập |
|
710 | 2 | _a한국어교육문화원(Viện văn hóa giáo dục tiếng Hàn) | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315553 _d315553 |