000 | 00907naa a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128071 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173520.0 | ||
008 | 141020 000 0 eng d | ||
020 | _a9788971419847 | ||
039 | 9 |
_a201802281117 _bhaianh _c201504270309 _dVLOAD _c201502081542 _dVLOAD _c201412231700 _dyenh _y201410201133 _zthupt |
|
041 | _akor | ||
044 | _aKP | ||
082 |
_a495.783 _bNOI 2012 _214 |
||
090 |
_a495.783 _bNOI 2012 |
||
242 | 0 | 0 |
_aNói tiếng Hàn trong cuộc sống sinh viên đại học : _btrình độ sơ cấp |
245 | 0 | 0 |
_a대학생활을위한 한국어말하기. 2중급(장포함) = _bKorean speaking for university life. Intermediate level 2 |
260 |
_a서울: _b연세대학교출판부 , _c2012 |
||
300 | _a80 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _xGiao tiếp |
|
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315554 _d315554 |