000 | 00946nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000128378 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173520.0 | ||
008 | 141110 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081545 _bVLOAD _c201411241029 _dnbhanh _c201411241028 _dhaianh _c201411241025 _dnbhanh _y201411101649 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a519.5 _bĐA-H 2013 _214 |
||
090 |
_a519.5 _bĐA-H 2013 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Hữu Hồ, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thống kê xã hội học : _bdùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn các trường Cao đẳng / _cĐào Hữu Hồ |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2013 |
||
300 | _a211 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aXác suất thống kê | ||
653 | _aXã hội học | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c315559 _d315559 |