000 | 00830nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000131931 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173521.0 | ||
008 | 150414 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504200937 _byenh _c201504171135 _dhaianh _y201504141018 _zquyentth |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bLOI 2010 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bLOI 2010 |
||
100 | 1 | _aLôi, Mễ | |
245 | 1 | 0 |
_aĐề thi đẫm máu : _btiểu thuyết trinh thám / _cLôi Mễ ; Ngd. : Hương Ly |
260 |
_aH. : _bNxb Văn học , _c2010 |
||
300 | _a479 tr. | ||
490 | _aTâm lý tôi phạm | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
653 | _aTiểu thuyết trinh thám | ||
700 | 0 | _aHương Ly | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315607 _d315607 |