000 | 01031nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132020 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173521.0 | ||
008 | 150417 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049024474 | ||
039 | 9 |
_a201505261209 _byenh _c201505251213 _dhaianh _c201505251212 _dhaianh _c201505211719 _dhaianh _y201504171602 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bLIC(9) 2014 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bLIC(9) 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử Việt Nam. _nTập 9, _pTừ năm 1930 đến năm 1945 / _cCb. : Tạ Thị Thúy ; Nguyễn Ngọc Mão, Võ Kim Cương |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2014 |
||
300 | _a758 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThời kỳ 1930-1945 | ||
700 | 1 | _aTạ, Thị Thúy | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Mão | |
700 | 1 | _aVõ Kim Cương | |
710 | 2 | _aViện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Sử học | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315619 _d315619 |