000 | 00943nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132042 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173521.0 | ||
008 | 150420 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201505261519 _byenh _c201505261517 _dyenh _c201505261152 _dhaultt _c201505221017 _dbactt _y201504201114 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a025.3 _bCHA 2014 _214 |
||
090 |
_a025.3 _bCHA 2014 |
||
100 | 1 | _aChan, Lois Mai | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân loại và biên mục = _bcataloging and classification / _cLois Mai Chan ; Hiệu đính: Nguyễn Thị Kim Loan |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2014 |
||
300 | _a779 tr. | ||
653 | _aThư viện | ||
653 | _aPhân loại tài liệu | ||
653 | _aBiên mục tài liệu | ||
653 | _aKiểm soát thư mục | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Kim Loan | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315638 _d315638 |