000 | 00939nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132062 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173522.0 | ||
008 | 150420 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047000708 | ||
039 | 9 |
_a201505251151 _byenh _c201505221547 _dhaultt _y201504201623 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TUC) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TUC) 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTục ngữ ca dao trong một số sách Hán Nôm (Sắp xếp theo vần chữ cái từ A-Z) / _cSửu tầm, biên dịch, giới thiệu: Trần Đức Các |
260 |
_aH. : _bVHDT, _c2010 |
||
300 | _a277 tr. | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aSách Hán Nôm | ||
700 | 1 | _aTrần, Đức Các | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315652 _d315652 |