000 | 00868nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132063 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173522.0 | ||
008 | 150420 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045003923 | ||
039 | 9 |
_a201505251150 _byenh _c201505221552 _dhaultt _y201504201624 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-H) 2013 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-H) 2013 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Bích Hà | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu văn học dân gian từ mã văn hóa dân gian / _cNguyễn, Thị Bích Hà |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2013 |
||
300 | _a403 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315653 _d315653 |