000 | 01068nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000132068 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173522.0 | ||
008 | 150421 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049089787 | ||
039 | 9 |
_a201505251149 _byenh _c201505221150 _dhaultt _y201504211634 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.94 _bHER 2014 _214 |
||
090 |
_a338.94 _bHER 2014 |
||
100 | 1 | _aHerrmann, Ulrike | |
245 | 1 | 0 |
_aTây Âu trong tiến trình phát triển kinh tế : _bCon đường đưa thế giới đến thịnh vượng: lịch sử tiến trình xã hội, lịch sử tiền tệ và những cuộc khủng hoảng / _cUlrike Herrmann ; Dịch : Võ Thị Kim Nga |
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2014 |
||
300 |
_a452 tr. ; _c25cm |
||
653 | _aTây Âu | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aLịch sử kinh tế | ||
653 | _aChủ nghĩa tư bản | ||
700 | 1 | _aVõ, Thị Kim Nga | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315657 _d315657 |