000 | 00803nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000133642 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173522.0 | ||
008 | 150903 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049341717 | ||
039 | 9 |
_a201509171711 _byenh _c201509111645 _dhaianh _y201509031645 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bLE-C 2014 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bLE-C 2014 |
||
100 | 1 |
_aLê, Nguyên Cẩn, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTiếp cận văn học từ góc nhìn văn hóa / _cLê Nguyên Cẩn |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2014 |
||
300 | _a878 tr. | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aVăn hóa | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315692 _d315692 |