000 | 00974nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000133643 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173522.0 | ||
008 | 150903s2012 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047703586 | ||
039 | 9 |
_a201703011053 _byenh _c201509171721 _dyenh _c201509171718 _dhaianh _c201509111619 _dhaianh _y201509031649 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7 _bPH-L 2012 _214 |
||
090 |
_a959.7 _bPH-L 2012 |
||
100 | 1 |
_aPhan, Huy Lê, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử và văn hóa Việt Nam tiếp cận bộ phận / _cPhan Huy Lê ; Tuyển chọn: Phan Phương Thảo |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2012 |
||
300 | _a1018 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aVăn hóa _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aLịch sử _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aVăn minh _zViệt Nam |
700 | 1 | _aPhan, Phương Thảo | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315693 _d315693 |