000 | 01144nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000133644 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173522.0 | ||
008 | 150903 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049083693 | ||
039 | 9 |
_a201509171718 _byenh _c201509171716 _dhaianh _c201509171715 _dhaianh _c201509111642 _dhaianh _y201509031706 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a320 _bMIT 2011 _221 |
||
090 |
_a320 _bMIT 2011 |
||
100 | 1 | _aMitchell, Peter R. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhận diện quyền lực : _bmột Chomsky không thể nào thiếu / _cPeter R. Mitchell, John Schoeffel ; Ngd. : Hoàng Văn Vân ; Hđ. : Đinh Hoàng Thắng |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bTri thức, _c2011 |
||
300 | _a576 tr. | ||
490 | _aTủ sách tri thức mới | ||
600 | 1 | _aChomsky, Noam. | |
653 | _aChính trị | ||
653 | _aTư tưởng chính trị | ||
653 | _aQuyên lực | ||
700 | 1 | _aSchoeffel, John | |
700 | 1 | _aĐinh, Hoàng Thắng | |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Vân | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315694 _d315694 |