000 | 00803nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000134769 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173525.0 | ||
008 | 151112 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047500215 | ||
039 | 9 |
_a201511191219 _byenh _y201511121216 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a315.97 _bNIE 2014 _214 |
||
090 |
_a315.97 _bNIE 2014 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNiên giám thống kê 2013= _bStatistical yearbook of Vietnam 2014 / _cTổng Cục Thống kê |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2014 |
||
300 | _a935 tr. | ||
653 | _aNiên giám thống kê | ||
653 | _aNiên giám | ||
653 | _aSố liệu thống kê | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c315842 _d315842 |