000 | 00839nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000134775 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173525.0 | ||
008 | 151112 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a786045716342 | ||
039 | 9 |
_a201512011546 _byenh _c201511271617 _dbactt _y201511121308 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN(58) 2015 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN(58) 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện Đảng toàn tập. _nTập 58, _p1999 / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c2015 |
||
300 | _a671 tr. | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
710 | 2 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315848 _d315848 |