000 | 00814nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000134785 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173526.0 | ||
008 | 151112 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048801052 | ||
039 | 9 |
_a201512091206 _byenh _c201512091203 _dyenh _c201511201214 _dhaianh _y201511121702 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bCH-T(1) 2014 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bCH-T(1) 2014 |
||
100 | 1 |
_aChu, Thiên, _d1913-1992 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBóng nước Hồ Gươm. _nTập 1 / _cChu Thiên |
260 |
_aH. : _bNhà xuất bản Dân trí, _c2014 |
||
300 | _a495 tr. | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết lịch sử | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315854 _d315854 |