000 00859nam a2200325 a 4500
001 vtls000134819
003 VRT
005 20240802173526.0
008 151117 vm 000 0 vie d
020 _a9786049027949
039 9 _a201512011549
_byenh
_c201511191733
_dhaultt
_y201511171128
_zthaodtp
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a398.209597
_bHOI(TR-N.2) 2015
_214
090 _a398.209597
_bHOI(TR-N.2) 2015
100 1 _aTrần, Việt Ngữ
245 1 0 _aVề nghệ thuật chèo.
_nQuyển 2 /
_cTrần Việt Ngữ
260 _aH. :
_bKHXH,
_c2015
300 _a582 tr.
653 _aNghệ thuật chèo
653 _aVăn hóa dân gian
653 _aChèo
710 2 _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c315877
_d315877