000 | 00918nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000134831 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173526.0 | ||
008 | 151117 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049027857 | ||
039 | 9 |
_a201512011552 _byenh _c201511191728 _dhaultt _y201511171152 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TR-N) 2015 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TR-N) 2015 |
||
100 | 1 | _aTriều, Nguyên | |
245 | 1 | 0 |
_aTruyện cười truyền thống của người Việt : _bsưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu / _cTriều Nguyên |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a830 tr. | ||
653 | _aTruyện cười | ||
653 | _aNgười Việt | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315884 _d315884 |