000 | 00870nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000134998 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173527.0 | ||
008 | 151215 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201610121048 _bbactt _y201512151738 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a306.09597 _bTR-V 2013 _223 |
090 |
_a306.09597 _bTR-V 2013 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Quốc Vượng, _d1934-2005 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở văn hóa Việt Nam / _cCb. : Trần Quốc Vượng ; Tô Ngọc Thanh ... [et al.] |
250 | _aTái bản lần thứ 15 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2013 |
||
300 | _a303 tr. | ||
653 | _aCơ sở văn hóa | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
653 | _aVăn hóa học | ||
700 | 1 | _aTô, Ngọc Thanh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c315923 _d315923 |