000 | 00947nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135003 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173527.0 | ||
008 | 151217s2001 vm r 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201512291729 _byenh _c201512281244 _dbactt _c201512281244 _dbactt _c201512231551 _dlamlb _y201512171017 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.13 _bQU-N 2001 _214 |
||
090 |
_a005.13 _bQU-N 2001 |
||
100 | 1 |
_aQuách, Tuấn Ngọc, _d1955- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập ngôn ngữ lập trình Pascal với turbo pascal : _bdùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kĩ thuật ... / _cQuách Tuấn Ngọc |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a187 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aNgôn ngữ Pascal | ||
653 | _aNgôn ngữ Turbo Pascal | ||
653 | _aTin học | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c315927 _d315927 |