000 | 01110nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135011 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173527.0 | ||
008 | 151218s2012 vm |r 0|| ||vie die d, | ||
039 | 9 |
_a201512291735 _byenh _c201512281234 _dbactt _c201512281231 _dbactt _y201512181214 _zlamlb |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.922 _bĐI-L 2012 _214 |
||
090 |
_a495.922 _bĐI-L 2012 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Trọng Lạc | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong cách học tiếng Việt : _bĐã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / _cChủ biên: Đinh Trọng Lạc ; Nguyễn Thái Hoà |
250 | _aTái bản lần 11 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2012 |
||
300 | _a319 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thái Hoà | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aTống Quỳnh Phương | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c315930 _d315930 |