000 | 00952nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135036 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173527.0 | ||
008 | 151222 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_a201809181620 _bhaianh _c201512301652 _dyenh _y201512221231 _zhayen |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a425 _bVU-P 2014 _214 |
||
090 |
_a425 _bVU-P 2014 |
||
100 | 1 | _aVũ, Thanh Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Anh / _cVũ Thanh Phương, Bùi Ý ; Hiệu đính : Bùi Phụng |
260 |
_aH. : _bVăn hóa - Thông tin, _c2014 |
||
300 | _a559 tr. | ||
650 | 0 | _aEnglish language. | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xGrammar |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _xNgữ pháp |
|
700 | 1 |
_aBùi, Phụng, _d1936-, _eHiệu đính |
|
700 | 1 |
_aBùi, Ý, _d1923-1989 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315948 _d315948 |