000 | 00877nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000135037 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173527.0 | ||
008 | 101206s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201608301500 _bhaianh _y201512221238 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a519.5 _bĐA-H 2014 _214 |
090 |
_a519.5 _bĐA-H 2014 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Hữu Hồ, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thống kê xã hội học : _bdùng cho các trường Đại học khối Xã hội và Nhân văn các trường Cao đẳng / _cĐào Hữu Hồ |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN , _c2014 |
||
300 | _a211 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aXác suất thống kê | ||
653 | _aXã hội học | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315949 _d315949 |