000 | 00877nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000136028 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173528.0 | ||
008 | 160119 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049027598 | ||
039 | 9 |
_a201602161605 _bnbhanh _c201602161605 _dnbhanh _y201601191141 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TR-Đ) 2015 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TR-Đ) 2015 |
||
100 | 1 | _aTrần, Hữu Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa dân gian làng Tường Lai / _cTrần Hữu Đức ; Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a158 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aLàng Tường Lai | ||
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315987 _d315987 |