000 | 00815nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000136041 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173528.0 | ||
008 | 160119 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046968627 | ||
039 | 9 |
_a201601290949 _byenh _y201601191152 _zthaodtp |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922434 _bLY-T 2015 _214 |
||
090 |
_a895.922434 _bLY-T 2015 |
||
100 | 1 |
_aLý, Hoài Thu, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn nhân quân đội: _btiểu luận, phê bình, đối thoại / _cLý Hoài Thu |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2015 |
||
300 | _a207 tr. | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
653 | _aVăn nghệ quân đội | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c315994 _d315994 |