000 | 00921nas a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137345 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173529.0 | ||
008 | 1603031104c vm x |||| ||| ||vie u, | ||
020 | _a1859-3666 | ||
039 | 9 |
_a201603031650 _byenh _c201603031637 _dnbhanh _c201603031634 _dhaianh _c201603031620 _dnbhanh _y201603031138 _zthupt |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a380 _214 |
||
110 | 1 | _aTrường Đại học Thương Mại | |
245 | 1 | 0 |
_aTạp chí Khoa học thương mại / _cTrường Đại học Thương Mại |
260 |
_aH. : _bĐHTM, _c2016 |
||
300 | _a26 cm. | ||
310 | _aHàng tháng | ||
362 | 1 | _aSố 1 (2001) - | |
500 | _aMô tả dựa trên: Số 89+90, tháng 1+2, 2016 | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aTạp chí khoa học | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _9 | ||
999 |
_c316026 _d316026 |