000 | 00896nas a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137346 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173529.0 | ||
008 | 160303c20059999vm r|p|ra || | vie d | ||
020 | _a1859-3631 | ||
039 | 9 |
_a201603031655 _byenh _c201603031250 _dhaultt _y201603031140 _zthupt |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a340.023 _bNGH 2016 _214 |
||
090 |
_a340.023 _bNGH 2016 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghề luật = _bLegal professions review / _cHọc viện Tư pháp |
260 |
_aH. : _bHọc viện Tư pháp, _c2016 |
||
300 | _a26 cm. | ||
310 | _aHai tháng một kỳ | ||
362 | 1 | _aSố 1 2005 - | |
500 | _aMô tả dựa trên: Số 1, 2016 (Năm thứ 11) | ||
653 | _aNghề luật | ||
653 | _aTạp chí | ||
653 | _aLuật pháp | ||
653 | _aLuật sư | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aTT | ||
942 | _9 | ||
999 |
_c316027 _d316027 |