000 | 01021nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137480 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173529.0 | ||
008 | 160317s2015 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201604251547 _byenh _c201604221728 _dnbhanh _c201604221721 _dnbhanh _y201603171244 _zminhnguyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(NGH.2) 2015 _214 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(NGH.2) 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: _bNghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác. _nTập 2 |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a555 tr. | ||
650 | 1 | 7 | _aVăn học dân gian Việt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aNghề chế tác đá _xTruyền thống _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aNghề Sơn _xTruyền thống _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aLàng nghề _xTruyền thống _xViệt Nam |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316032 _d316032 |