000 | 01045nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137483 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173529.0 | ||
008 | 160317s2015 vm rm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201604251552 _byenh _c201604221739 _dnbhanh _y201603171248 _zminhnguyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(BA-C) 2015 _214 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(BA-C) 2015 |
||
100 | 1 | _aBàn, Thị Kim Cúc | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa ẩm thực dân tộc Dao Tiền tỉnh Hòa Bình : _bChấu nhận hốp piên hùng miền / _cBàn Thị Kim Cúc |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a159 tr. | ||
650 | 1 | 7 | _aVăn học dân gian Việt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam _zHòa Bình |
650 | 1 | 7 |
_aDao Tiền (Dân tộc Việt Nam) _vVăn hóa dân gian |
650 | 1 | 7 |
_aVăn hóa ẩm thực _xDân tộc Dao _zHòa Bình |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316035 _d316035 |