000 | 00933nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137484 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173529.0 | ||
008 | 160317 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201604251550 _byenh _c201604221727 _dnbhanh _y201603171249 _zminhnguyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TR-L) 2015 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TR-L) 2015 |
||
100 | 1 | _aTrần, Gia Linh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐặc điểm ca dao truyền thống Nam Hà / _cTrần Gia Linh, Phạm Thị Nhuần |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a495 tr. | ||
650 | 1 | 7 | _aVăn học dân gian Việt Nam |
650 | 1 | 7 | _aCa dao Việt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam _zNam Hà |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Nhuần | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316036 _d316036 |