000 | 00975nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137504 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173529.0 | ||
008 | 160324s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201604251620 _byenh _c201604251620 _dyenh _c201604221627 _dbactt _c201604221604 _dbactt _y201603241117 _zminhnguyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(CAD.1) 2015 _214 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(CAD.1) 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCa dao người Việt. _nQuyển 1 / _cChủ biên: Nguyễn Xuân Kính ; Biên soạn: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _atr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aCa dao Việt Nam _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aNgười Việt Nam _zVăn hóa dân gian |
700 | 1 | _aNguyễn, Xuân Kính | |
700 | 1 | _aPhan, Lan Hương | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316043 _d316043 |