000 | 01161nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137506 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173529.0 | ||
008 | 160324s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201604251640 _byenh _c201604191206 _dhaultt _c201604191140 _dhaultt _y201603241118 _zminhnguyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(NHU) 2015 _214 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(NHU) 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững lời ca của người Kinh : _bSưu tầm ở Kinh Đảo, Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc / _cSưu tầm và biên soạn: Nguyễn Thị Phương Châm, Tô Duy Phương |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 |
_a523 tr. ; _bảnh.; _c25cm |
||
650 | 1 | 7 |
_aLời ca _xVăn hóa dân gian |
650 | 1 | 7 |
_aNgười Kinh _zTrung Quốc _zKinh Đảo |
650 | 1 | 7 |
_aNgười Kinh _zTrung Quốc _zĐông Hưng |
650 | 1 | 7 |
_aNgười Kinh _zTrung Quốc _zQuảng Tây |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Phương Châm | |
700 | 1 | _aTô, Duy Phương | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316045 _d316045 |