000 | 00868nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137511 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173529.0 | ||
008 | 160324s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201604281116 _bnbhanh _c201604191809 _dhaianh _y201603241129 _zminhnguyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(ĐI-H) 2015 _214 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(ĐI-H) 2015 |
||
100 | 1 | _aĐinh, Thị Hựu | |
245 | 1 | 0 |
_aVè đấu tranh ở Đà Nẵng / _cĐinh Thị Hựu |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a182 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aVăn hóa dân gian _zViệt Nam _zĐà Nẵng |
650 | 1 | 7 | _aVăn học dân gian Việt Nam |
650 | 1 | 7 | _aVè Việt Nam |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316049 _d316049 |