000 | 01008nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137513 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173529.0 | ||
008 | 160324s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201604251642 _byenh _c201604191125 _dhaultt _c201604191008 _dhaultt _c201604191005 _dhaultt _y201603241130 _zminhnguyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(LIC) 2015 _214 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(LIC) 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLịch Thái ứng dụng và lễ hội Bà Trầy / _cChủ biên: Quán Vi Miên ; Vi Khăm Mun, Đinh Xuân Uy |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a171 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aLễ hội _xVăn hóa dân gian _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aLịch _xNgười Thái (Dân tộc Việt Nam) |
700 | 1 | _aQuán, Vi Miên | |
700 | 1 | _aVi, Khăm Mun | |
700 | 1 | _aĐinh, Xuân Uy | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316051 _d316051 |