000 | 00839nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137516 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173529.0 | ||
008 | 160324s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201604251633 _byenh _c201604191114 _dhaultt _c201604191018 _dhaultt _y201603241133 _zminhnguyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(CA-H) 2015 _214 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(CA-H) 2015 |
||
100 | 1 | _aCao, Sơn Hải | |
245 | 1 | 0 |
_aTục ngữ Mường Thanh Hóa / _cCao Sơn Hải |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a241 tr. | ||
650 | 1 | 7 | _aTục ngữ Việt Nam |
650 | 1 | 7 |
_aMường (Dân tộc Việt Nam) _zThanh Hóa |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316054 _d316054 |