000 | 00922nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137533 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173530.0 | ||
008 | 160324s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201604271304 _bnbhanh _c201604201024 _dhaianh _y201603241148 _zminhnguyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2015 _214 |
090 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2015 |
||
245 | 1 | 0 |
_aVăn học dân gian Bến Tre : _bTuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã / _cCb. : Nguyễn Ngọc Quang ; Phan Xuân Viện, ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2015 |
||
300 | _a839 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aVăn học dân gian Việt Nam _zBến Tre |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Quang | |
700 | 1 | _aPhan, Xuân Viện | |
710 | 2 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316071 _d316071 |