000 | 00986nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137639 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173530.0 | ||
008 | 160329s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041013599 | ||
039 | 9 |
_a201809061016 _bbactt _c201604221650 _dnbhanh _c201604221321 _dhaianh _c201604061615 _dhaianh _y201603291236 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a153.42 _bEAS 2014 _222 |
090 |
_a153.42 _bEAS 2014 |
||
100 | 1 | _aEastaway, Rob | |
245 | 1 | 0 |
_aĐổi mới tư duy: _b101 cách khơi nguồn sáng tạo / _cRob Eastaway; Người dịch: Phạm Anh Tuấn |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. Trẻ, _c2014 |
||
300 | _a138 tr. | ||
650 | 0 |
_aTâm lý học _xTư duy |
|
650 | 0 | _aTư duy sáng tạo | |
650 | 0 | _aPsychology | |
700 | 1 | _aPhạm, Anh Tuấn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316078 _d316078 |