000 | 00950nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137648 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173530.0 | ||
008 | 160329s2010 vm rb 000 0 jpn d | ||
039 | 9 |
_a201604251559 _byenh _c201604251558 _dyenh _c201604071152 _dbactt _c201603291248 _dhayen _y201603291247 _zhayen |
|
041 | 1 | _aviejpn | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a495.6 _bLTO 2010 _214 |
090 |
_a495.6 _bLTO 2010 |
||
100 | 1 | _aLto, Toshihiro | |
245 | 1 | 0 |
_a<400=Bốn trăm> câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản : _bkèm đĩa MP3 / _cToshihiro Lto |
260 |
_aH. : _bBách Khoa Hà Nội, _c2010 |
||
300 |
_a403 tr. + _eĐĩa CD - ROM |
||
650 | 1 | 7 |
_aTiếng Nhật _xGiao tiếp _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aTiếng Nhật _xDịch thuật _2BTĐCĐ |
650 | 1 | 7 |
_aTiếng Việt _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316079 _d316079 |