000 | 01079nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137774 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173530.0 | ||
008 | 160405 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_a201703141014 _bquyentth _y201604051729 _zhayen |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.76 _bNG-T(1) 2014 _214 |
||
090 |
_a510.76 _bNG-T(1) 2014 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBài tập toán cao cấp. _nTập 1, _pđại số và hình học giải tích / _cCb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | _aTái bản lần 16 | ||
260 |
_aH. : _bGDVN, _c2014 |
||
300 | _a415 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồ Quỳnh, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c316105 _d316105 |