000 | 00998nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137787 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173531.0 | ||
008 | 101206s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049340956 | ||
039 | 9 |
_a201808081141 _bmetri1 _c201805111104 _dquyentth _c201610121007 _dbactt _c201608301013 _dhaianh _y201604071153 _zhayen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a150.7 _bTAM 2015 _223 |
090 |
_a150.7 _bTAM 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTâm lý học đại cương / _cCb. : Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành |
250 | _aIn lần thứ 21 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2015 |
||
300 | _a199 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTâm lý học | ||
653 | _aNhận thức | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Quang Uẩn, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aTrần, Hữu Luyến, _d1947- |
|
700 | 1 | _aTrần, Quốc Thành | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316118 _d316118 |