000 | 00863nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000137831 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173531.0 | ||
008 | 160411s2015 vm rb 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201604281128 _bnbhanh _c201604201105 _dhaianh _y201604111747 _zminhnguyen_tttv |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a172 _bDU-Đ 2015 _214 |
090 |
_a172 _bDU-Đ 2015 |
||
100 | 1 | _aDương, Tự Đam | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục lý tưởng đạo đức và cách mạng cho thế hệ trẻ Việt Nam hiện nay / _cDương Tự Đam |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c2015 |
||
300 | _a98 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aĐạo đức cách mạng _xGiáo dục |
650 | 1 | 7 |
_aThanh niên _zViệt Nam |
650 | 1 | 7 | _aGiáo dục lý tưởng |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c316138 _d316138 |